Các từ liên quan tới サム、マイウェイ〜恋の一発逆転!〜
一発逆転 いっぱつぎゃくてん
Một cú lội ngược dòng/ lật ngược tình thế
マイウェイ マイ・ウェイ
my way
一打逆転 いちだぎゃくてん
một turnabout via đầy đủ (mà) một đơn thổi
サムホイール サム・ホイール
bánh lật
逆転 ぎゃくてん
sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
tổng.