一発逆転
いっぱつぎゃくてん「NHẤT PHÁT NGHỊCH CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một cú lội ngược dòng/ lật ngược tình thế

Bảng chia động từ của 一発逆転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一発逆転する/いっぱつぎゃくてんする |
Quá khứ (た) | 一発逆転した |
Phủ định (未然) | 一発逆転しない |
Lịch sự (丁寧) | 一発逆転します |
te (て) | 一発逆転して |
Khả năng (可能) | 一発逆転できる |
Thụ động (受身) | 一発逆転される |
Sai khiến (使役) | 一発逆転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一発逆転すられる |
Điều kiện (条件) | 一発逆転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一発逆転しろ |
Ý chí (意向) | 一発逆転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一発逆転するな |
一発逆転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一発逆転
一打逆転 いちだぎゃくてん
một turnabout via đầy đủ (mà) một đơn thổi
逆転 ぎゃくてん
sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
逆回転 ぎゃくかいてん
sự chuyển động ngược; sự quay ngược lại (quần vợt, bóng chày)
逆転層 ぎゃくてんそう
lớp đảo ngược
逆転写 ぎゃくてんしゃ
sao chép ngược ( quá trình chuyển đổi RNA thành DNA )
再逆転 さいぎゃくてん
regaining the lead, turning the tables (again), second reversal