Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベトナム べとなむ
việt
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ベトナム戦争 ベトナムせんそう べとなむせんそう
chiến tranh Việt Nam.
ベトナム航空 べとなむこうくう
hàng không Việt Nam.
ベトナムじん
Vietnamese (person)
中国.ベトナム ちゅうごく.べとなむ