Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サムライの剣
サムライ債 サムライさい
trái phiếu samurai; khoản vay bằng đồng yên
剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
ダモクレスの剣 ダモクレスのつるぎ ダモクレスのけん
sword of Damocles
月の剣 つきのつるぎ
new moon, crescent moon
剣の山 つるぎのやま
mountain (in hell) covered in swords, which are buried so their tips point upward
剣 けん つるぎ
kiếm.
一口の剣 ひとくちのけん
một thanh gươm
両刃の剣 りょうばのけん
hai lưỡi, kiếm hai lưỡi