サモア諸島
サモアしょとう
☆ Danh từ
Quần đảo Samoa (là một quần đảo có diện tích 3.030 km² ở trung tâm Nam Thái Bình Dương, là một phần của khu vực Polynesia)
サモア諸島 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サモア諸島
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo
Samoa
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ココス諸島 ココスしょとう
quần đảo Cocos
ハワイ諸島 ハワイしょとう
quần đảo Hawaii
マーシャル諸島 マーシャルしょとう
quần đảo Marshall (tên chính thức Cộng hòa Quần đảo Marshall, là một đảo quốc nằm gần xích đạo trên Thái Bình Dương, hơn chệch về phía tây Đường đổi ngày quốc tế)