Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
その前 そのまえ
trước đó.
目の前に めのまえに
trước đôi mắt (của) ai đó
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前のもの まえのもの
cái cũ.
その内に そのうちに
sớm hay muộn, cuối cùng
その下に そのしたに
dưới đó
以前のように いぜんのように
như trước.