サラサラ音
さらさらおと
Xào xạc
秋
になると、
木
の
葉
は
カサカサ
いって
落
ちる
Khi mùa thu đến lá rơi kêu xào xạc
風
に
サラサラ
いう
音木
の
葉
Tiếng lá xào xạc trong gió
木
の
葉
の
サラサラ
いう
音
Tiếng lá rơi xào xạc .

サラサラ音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サラサラ音
サラサラ サラサラ
Trái nghĩa với サラサラ là ボサボサ、ベタベタ、ヌメヌメ、ドロドロ(血液)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
Âm thanh.
音 おと ね おん
âm thanh