音
「ÂM」
☆ Danh từ
Âm thanh.

音 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 音
音
Âm thanh.
音
おと ね おん
âm thanh
Các từ liên quan tới 音
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
音節主音的子音 おんせつしゅおんてきしいん
phụ âm âm tiết
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
音節主音 おんせつしゅおん
âm tiết; đọc thành âm tiết
五音音階 ごおんおんかい ごいんおんかい
pentatonic tróc vảy
全音音階 ぜんおんおんかい
whole-tone scale
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm