サルファ薬
サルファやく
Sulfonamide (thuốc)
サルファ薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サルファ薬
sulfur, sulphur
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ハイサルファ ハイ・サルファ
high-sulfur (crude oil), high-sulphur
サルファ剤 サルファざい さるふぁざい
sulfa (một nhóm chức có trong công thức cấu tạo của vài loại kháng sinh và một số thuốc khác)
sulfdrug
薬 くすり やく
dược
OTC薬 オーティーシーやく
thuốc không kê đơn
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối