サルファざい
Sulfdrug

サルファざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サルファざい
サルファざい
sulfdrug
サルファ剤
サルファざい さるふぁざい
sulfa (một nhóm chức có trong công thức cấu tạo của vài loại kháng sinh và một số thuốc khác)
Các từ liên quan tới サルファざい
sulfur, sulphur
ハイサルファ ハイ・サルファ
high-sulfur (crude oil), high-sulphur
サルファ薬 サルファやく
sulfonamide (thuốc)
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
sự xích mích; sự va chạm
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.
ぶざい ぶざい
chân, tay, chi, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), cái lưỡi