Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サルファ
sulfur, sulphur
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
ハイサルファ ハイ・サルファ
high-sulfur (crude oil), high-sulphur
サルファ薬 サルファやく
sulfonamide (thuốc)
サルファざい
sulfdrug
剤 ざい
thuốc.
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng