Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
刺傷 ししょう
đau nhói như dao đâm
事件 じけん
đương sự
サソリ刺傷 サソリししょー
vết cắn của bọ cạp
刺し傷 さしきず
vết thương do bị đâm.
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.