Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サワー沢口
サワー種 サワーだね
bột nhào chua (để làm bánh mì)
ウイスキーサワー ウィスキーサワー ウイスキー・サワー ウィスキー・サワー
whisky sour, whiskey sour
sour cocktail (oft. carbonated)
サワークリーム サワー・クリーム
sour cream
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi