Các từ liên quan tới サンシャイン・クリーニング
クリーニング クリーニング
làm sạch
nắng; ánh sáng mặt trời.
クリーニング屋 クリーニングや
tiệm giặt là
クリーニング業 クリーニングぎょう
ngành giặt là
ドライクリーニング ドライ・クリーニング
lau khô
ウエットクリーニング ウエット・クリーニング
wet cleaning
ヘッドクリーニングキット ヘッド・クリーニング・キット
bộ rửa đầu đọc
OAクリーニング用品 OAクリーニングようひん
dụng cụ vệ sinh máy văn phòng