Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
イン
nhà nghỉ.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
イン腹ベビー インはらベビー インはらベイビー インハラベビー インハラベイビー
sự mang thai
チップイン チップ・イン
to chip in
タックイン タック・イン
Đóng thùng,sơ vin