Các từ liên quan tới サンタマリア特命隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
サンタマリア サンタ・マリア
Virgin Mary, Jesus' mother
特命 とくめい
Sứ mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt