Các từ liên quan tới サントリー生命科学財団
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生命科学 せいめいかがく
khoa học cuộc sống
欧州科学財団 おうしゅうかがくざいだん
Tổ chức Khoa học Châu Âu.
全米科学財団 ぜんべいかがくざいだん
quỹ khoa học quốc gia
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.