Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サージ
surge - dâng lên, trào lên
トラヒックサージ トラヒック・サージ
sự tăng lưu lượng
サージプロテクタ サージ・プロテクタ
bộ chống đột biến điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
サージ抵抗 サージていこう
サージ耐力 サージたいりょく
圧電 あつでん
áp điện
電圧 でんあつ
điện áp