サーチライト形
サーチライトかたち
☆ Danh từ
Kiểu đèn soi
サーチライト形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サーチライト形
サーチライト形(強力ライト) サーチライトかたち(きょうりょくライト)
Đèn chiếu sáng hình đèn pha (đèn pha mạnh)
đèn pha rọi.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
形 なり けい かた がた かたち よう
hình dáng; kiểu
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis