Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケーション
vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
プロトコル プロトコール プロトコル
giao thức
メモリロケーション メモリ・ロケーション
địa chỉ nhớ
ロケーションハンティング ロケーション・ハンティング
location scouting, location scout
プロトコル・スタック プロトコル・スタック
chồng giao thức
プロトコル群 プロトコルぐん
tập các giao thức
ネットワーク・プロトコル・アナライザ ネットワーク・プロトコル・アナライザ
chương trình nghe trộm gói tin
サービス サーヴィス サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua