Các từ liên quan tới サーブ (盲導犬)
盲導犬 もうどうけん
Chó dẫn đường cho người mù
聴導犬 ちょうどうけん
chó chỉ đường cho người khiếm thính
quả séc-vit; giao bóng (ten-nit, bóng chuyền).
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
アンダーハンドサーブ アンダーハンド・サーブ
underhand serve
サーブポイント サーブ・ポイント
serve point
フローターサーブ フローター・サーブ
floater serve
ドライブサーブ ドライブ・サーブ
drive serve