Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エンジンルーム内サーモスタット エンジンルームないサーモスタット
bộ điều nhiệt trong khoang động cơ
サーモスタット
nhiệt kế, thiết bị làm nóng máy
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
夏 か げ なつ
hạ
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
夏痩
sự giảm cân trong mùa hè (do cái nóng của mùa hè)
夏冬 かとう
mùa hè với mùa đông