Các từ liên quan tới サーモン (アイダホ州)
サーモン サーモン
cá hồi; thịt cá hồi.
サーモンピンク サーモン・ピンク
salmon pink
オーストラリアサーモン オーストラリア・サーモン
Australian salmon (Arripis trutta)
スモークサーモン スモーク・サーモン
cá hồi hun khói.
キングサーモン キング・サーモン
king salmon
トラウトサーモン トラウト・サーモン
Donaldson trout (hybrid of steelhead, cutthroat, and rainbow trout)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.