Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サール
Searle
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ミサイル ミサイル
tên lửa.
2眼型 メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ
kính gọng 2 mắt
2眼型 ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル
kính bảo hộ gọng 2 mắt
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
艇 てい
thuyền
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân