Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憂鬱 ゆううつ
buồn rầu; u sầu; chán nản
憂鬱質 ゆううつしつ
tính chất buồn chán , ủ rũ
憂鬱症 ゆううつしょう
bệnh u sầu
ザクロ zakuro
hạt lựu
ザクロ科 ザクロか
họ lựu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
鬱鬱 うつうつ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.