Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憂鬱症
ゆううつしょう
bệnh u sầu
憂鬱 ゆううつ
buồn rầu; u sầu; chán nản
憂鬱質 ゆううつしつ
tính chất buồn chán , ủ rũ
気鬱症 きうつしょう
bệnh trầm cảm; nỗi u sầu; chứng sâu muộn
抑鬱症 よくうつしょう
bệnh trầm cảm
憂欝症 ゆううつしょう
鬱鬱 うつうつ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
産後抑鬱症 さんごよくうつしょう
trầm cảm sau sinh
鬱 うつ
trầm cảm
「ƯU ÚC CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích