Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザスパクサツ群馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
群馬天台青年会 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe