Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザック・エフリン
ephrin (một họ protein đóng vai trò là phối tử của thụ thể eph)
rucksack, sack
エフリンA4 エフリンエーフォー
Ephrin A4 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA4)
エフリンA2 エフリンエーツー
Ephrin A2(một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA2)
エフリンB3 エフリンビースリー
Ephrin B3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB3)
エフリンA5 エフリンエーファイブ
Ephrin A5 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA5)
エフリンB2 エフリンビーツー
Ephrin B2 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNB2)
エフリンA3 エフリンエースリー
Ephrin A3 (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen EFNA3)