Các từ liên quan tới ザラ (ファッションブランド)
ザラ場 ざらば
phân biệt giá (price discrimination)
ざらつく ザラつく
cảm giác thô ráp
ざらにある ザラにある
chuyện bình thường; phổ biến; thông thường; không phải là hiếm; có đầy ra
ザラ場引け ざらばひけ
hiện tượng trong giao dịch cổ phiếu, không có giao dịch nào vào thời điểm trước khi đóng cửa hoặc thời điểm đóng cửa, chốt giá cuối ngày.
ざら場 ざらば ザラば
phiên giao dịch liên tục