ザラ場引け
ざらばひけ
Hiện tượng trong giao dịch cổ phiếu, không có giao dịch nào vào thời điểm trước khi đóng cửa hoặc thời điểm đóng cửa, chốt giá cuối ngày.
ザラ場引け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ザラ場引け
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ザラ場 ざらば
phân biệt giá (price discrimination)
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
前場引け まえばひけ
giá đóng cửa phiên sáng
引け相場 ひけそうば
giá cuối ngày (sở giao dịch).
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.