Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザラ・ティンダル
ザラ場 ざらば
phân biệt giá (price discrimination)
ざらつく ザラつく
cảm giác thô ráp
ざらにある ザラにある
common (of objects, abstract things), usual
ざら場 ざらば ザラば
continuous session (e.g. trading in a stock exchange), zaraba
ザラ場引け ざらばひけ
hiện tượng trong giao dịch cổ phiếu, không có giao dịch nào vào thời điểm trước khi đóng cửa hoặc thời điểm đóng cửa, chốt giá cuối ngày.