前場引け
まえばひけ「TIỀN TRÀNG DẪN」
Giá đóng cửa phiên sáng
Cuối phiên giao dịch buổi sáng
前場引け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前場引け
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ザラ場引け ざらばひけ
hiện tượng trong giao dịch cổ phiếu, không có giao dịch nào vào thời điểm trước khi đóng cửa hoặc thời điểm đóng cửa, chốt giá cuối ngày.
引け相場 ひけそうば
giá cuối ngày (sở giao dịch).