Các từ liên quan tới ザ・カラー・モラール
モラル モラール
đạo đức; đạo nghĩa
モラールサーベイ モラール・サーベイ
morale survey
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
カラー kara- カラー
cái cổ áo (sơ mi)
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
vòng đệm