Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・クルー2
đội thủy thủ; đội chèo thuyền; đội bay
クルーソックス クルー・ソックス
tất dài đến nữa bắp chân; tất ngang bắp chân
クルーカット クルー・カット
(kiểu tóc) húi cua; đầu đinh
ピットクルー ピット・クルー
đội ngũ kỹ thuật trong các cuộc đua ô tô
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy