Các từ liên quan tới ザ・グレート・カブキ
グレート グレイト
vĩ đại; to lớn
グレートハンマーヘッド グレート・ハンマーヘッド
cá nhám búa không rãnh; cá nhám búa lớn; cá mập đầu búa lớn
グレートデン グレート・デン
(giống chó) Great Dane
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
アイシングザパック アイシング・ザ・パック
icing the puck