Các từ liên quan tới ザ・コール 緊急通報指令室
緊急通報 きんきゅうつうほう
sự gọi trường hợp khẩn cấp
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
緊急警報 きんきゅうけいほう
cảnh báo khẩn cấp
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
緊急通信 きんきゅうつうしん
thông tin khẩn.
緊急救命室 きんきゅうきゅうめいしつ
phòng cấp cứu
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊急火山情報 きんきゅうかざんじょうほう
thông tin núi lửa khẩn cấp