Các từ liên quan tới ザ・ジャッジ! 〜得する法律ファイル
ジャッジ ジャッジ
thẩm phán; bồi thẩm
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
ジャッジペーパー ジャッジ・ペーパー
(judge's) scoresheet, scorecard
ジャッジランプ ジャッジ・ランプ
judge lamp
律する りっする
kiểm soát; kỷ luật (bản thân)
法律上 ほうりつじょう
Về phương diện pháp lý
律旋法 りつせんぽう りっせんぽう
Thang âm 7 âm của Nhật (tương ứng với: re, mi, fa, so, la, ti, do)