Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・スクープ
スクープ スクープ
sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác; bài báo có trước.
フライヤー用スクープ フライヤーようスクープ
muỗng dùng cho nồi chiên
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
オンザロック オン・ザ・ロック
on the rocks
インザホール イン・ザ・ホール
in the hole