Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・スニーカー
giày thể thao đế cao su (sneaker)
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
作業用スニーカー さぎょうようスニーカー
giày bảo hộ dáng thể thao
厨房用スニーカー ちゅうぼうようスニーカー
giày bảo hộ bếp chuyên dụng
the
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ