Các từ liên quan tới ザ・スパイダースの大進撃
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進撃 しんげき
tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
快進撃 かいしんげき
Tiến lên mạnh mẽ và thuận lợi khi tấn công kẻ thù
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
進撃命令 しんげきめいれい
lệnh tấn công
マン・イン・ザ・ブラウザ攻撃 マン・イン・ザ・ブラウザこーげき
ngăn chặn và phát hiện
大打撃 だいだげき
thiệt hại nghiêm trọng; tổn thất lớn; mất mát lớn; nỗi đau tinh thần lớn