Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・スピリット
tâm hồn; linh hồn.
ファイティングスピリット ファイティング・スピリット
tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh.
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit
パイオニアスピリット パイオニア・スピリット
pioneer spirit
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the