Các từ liên quan tới ザ・タッチ (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
タッチの差 タッチのさ
sự khác biệt nhỏ
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
sư chạm; sờ vào; va chạm
タッチポインタ タッチ・ポインタ
con trỏ cảm ứng
タッチタイプ タッチ・タイプ
chạm vào gõ
ダイレクトタッチ ダイレクト・タッチ
direct touch
ブラインドタッチ ブラインド・タッチ
gõ bán phím không cần nhìn