Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・テレビ演芸
演芸 えんげい
nghệ thuật diễn xuất
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
演芸会 えんげいかい
buổi liên hoan
演芸場 えんげいじょう
sân khấu kịch
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy