Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・トップ5
vị trí hàng đầu, vị trí thứ hạng cao nhất
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
トップクォーク トップクオーク トップ・クォーク トップ・クオーク
top quark
トップマネジメント トップマネージメント トップ・マネジメント トップ・マネージメント
top management
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
パームトップ パーム・トップ
máy tính cầm tay