Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極楽 ごくらく
cõi cực lạc; thiên đường
極楽鯊 ごくらくはぜ ゴクラクハゼ
cá Bống khe
極楽鳥 ごくらくちょう
chim seo cờ
こはだ こはだ
shad (loại cá)
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu