Các từ liên quan tới ザ・ハード (バンド)
ハード ハード
vất vả; hà khắc; khắc nghiệt
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
ハード面 ハードめん
mặt cơ sở vật chất
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ハードPCケース ハードPCケース
hộp cứng đựng PC
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
変えバンド かえバンド かえバンド かえバンド
dây đeo thay thế