Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・フォーカス
フォーカス フォーカス
dự báo thời tiết
オートフォーカス オート・フォーカス
tiêu điểm điện tử; tiêu điểm tự động
ソフトフォーカス ソフト・フォーカス
soft focus
アウトフォーカス アウト・フォーカス
soft focus (photography, film), out-of-focus technique
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
入力フォーカス にゅうりょくフォーカス
tiêu điểm nhập
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)