Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ザ・ルーフ
mái nhà.
キャビネットルーフ キャビネット・ルーフ
nóc thùng máy, nóc tủ máy
ルーフラック ルーフ・ラック
giá nóc ô tô
ルーフベンチレーター ルーフ・ベンチレーター
quạt thông gió mái
the
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy