Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
よはく
mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, suýt chết
はりよ
cá gai
高より低へ こうよりていへ こうよりひくへ
từ cao đến thấp
高くまたは低く たかくまたはひくく
trầm bổng.