高より低へ
こうよりていへ こうよりひくへ
☆ Danh từ
Từ cao đến thấp

高より低へ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高より低へ
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高低 こうてい たかひく
cao và thấp; lên và xuống; dao động; biến động; cao thấp; lên xuống; trầm bổng; mấp mô; lồi lõm.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高低アクセント こうていアクセント
âm điệu cao thấp
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
眼高手低 がんこうしゅてい がんこう しゅてい
sự có khả năng phê bình hay đánh giá nhưng không có năng lực sáng tạo trong thực tế
西高東低 せいこうとうてい
khí áp cao ở phía tây, áp thấp ở phía đông